Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
X
xem lại
Vietnamese German Dictionary
-
xem lại
in German:
1.
revidieren
other words beginning with "X"
xe đạp in German
xe đẩy in German
xem in German
xem xét in German
xin vui lòng in German
xoay in German
xem lại in other dictionaries
xem lại in Arabic
xem lại in Czech
xem lại in English
xem lại in Spanish
xem lại in French
xem lại in Hindi
xem lại in Indonesian
xem lại in Italian
xem lại Georgian
xem lại in Lithuanian
xem lại in Dutch
xem lại in Norwegian
xem lại in Polish
xem lại in Portuguese
xem lại in Romanian
xem lại in Russian
xem lại in Slovak
xem lại in Swedish
xem lại in Turkish
xem lại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy