Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Finnish Dictionary
X
xe điện
Vietnamese Finnish Dictionary
-
xe điện
in Finnish:
1.
raitiovaunu
Pysähtyykö tämä raitiovaunu rautatieaseman edessä?
Finnish word "xe điện"(raitiovaunu) occurs in sets:
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Phần Lan
Kulkuvälineet vietnamiksi
other words beginning with "X"
xe taxi in Finnish
xe tay ga in Finnish
xe tải in Finnish
xe đạp in Finnish
xe đẩy in Finnish
xem in Finnish
xe điện in other dictionaries
xe điện in Arabic
xe điện in Czech
xe điện in German
xe điện in English
xe điện in Spanish
xe điện in French
xe điện in Hindi
xe điện in Indonesian
xe điện in Italian
xe điện Georgian
xe điện in Lithuanian
xe điện in Dutch
xe điện in Norwegian
xe điện in Polish
xe điện in Portuguese
xe điện in Romanian
xe điện in Russian
xe điện in Slovak
xe điện in Swedish
xe điện in Turkish
xe điện in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy