Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Spanish Dictionary
C
C - Vietnamese Spanish Dictionary
-
Cho vay
Cho đến
Cho đến khi
Choáng váng
Chu kỳ
Chu đáo
Chua
Chung
Chuyên nghiệp
Chuyến bay
Chuyến du lịch
Chuyến du ngoạn
Chuyến đi
Chuyển
Chuyển đổi
Chuông
Chuông cửa
Chuẩn bị
Chuỗi
Chuỗi hạt
Chuột
Chuột đồng
Chà
Chán
Cháu
Cháu gái
Cháu trai
Chân
Chân dung
Chân thành
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy