Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Greek Dictionary
K
kỳ nghỉ
Vietnamese Greek Dictionary
-
kỳ nghỉ
in Greek:
1.
διακοπές
Άφησε γένι όσο ήταν στις διακοπές.
other words beginning with "K"
kịch bản in Greek
kỳ dị in Greek
kỳ hạn in Greek
kỳ thị chủng tộc in Greek
kỷ lục in Greek
kỷ niệm in Greek
kỳ nghỉ in other dictionaries
kỳ nghỉ in Arabic
kỳ nghỉ in Czech
kỳ nghỉ in German
kỳ nghỉ in English
kỳ nghỉ in Spanish
kỳ nghỉ in French
kỳ nghỉ in Hindi
kỳ nghỉ in Indonesian
kỳ nghỉ in Italian
kỳ nghỉ Georgian
kỳ nghỉ in Lithuanian
kỳ nghỉ in Dutch
kỳ nghỉ in Norwegian
kỳ nghỉ in Polish
kỳ nghỉ in Portuguese
kỳ nghỉ in Romanian
kỳ nghỉ in Russian
kỳ nghỉ in Slovak
kỳ nghỉ in Swedish
kỳ nghỉ in Turkish
kỳ nghỉ in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy