Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Greek Dictionary
K
kỳ hạn
Vietnamese Greek Dictionary
-
kỳ hạn
in Greek:
1.
περίοδος
other words beginning with "K"
kịch in Greek
kịch bản in Greek
kỳ dị in Greek
kỳ nghỉ in Greek
kỳ thị chủng tộc in Greek
kỷ lục in Greek
kỳ hạn in other dictionaries
kỳ hạn in Arabic
kỳ hạn in Czech
kỳ hạn in German
kỳ hạn in English
kỳ hạn in Spanish
kỳ hạn in French
kỳ hạn in Hindi
kỳ hạn in Indonesian
kỳ hạn in Italian
kỳ hạn Georgian
kỳ hạn in Lithuanian
kỳ hạn in Dutch
kỳ hạn in Norwegian
kỳ hạn in Polish
kỳ hạn in Portuguese
kỳ hạn in Romanian
kỳ hạn in Russian
kỳ hạn in Slovak
kỳ hạn in Swedish
kỳ hạn in Turkish
kỳ hạn in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy