Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
C
chuyến du lịch
Vietnamese German Dictionary
-
chuyến du lịch
in German:
1.
tour
Wie viel kostet diese Tour?
Contador hat bei der Tour de France das gelbe Trikot gewonnen.
Diese Tour beinhaltet jede der fünf Hauptinseln.
Er führte uns auf einer Tour um den See.
Die Band freut sich sehr auf ihre bevorstehende Tour.
related words
nói in German
other words beginning with "C"
chung in German
chuyên nghiệp in German
chuyến bay in German
chuyến du ngoạn in German
chuyến đi in German
chuyển in German
chuyến du lịch in other dictionaries
chuyến du lịch in Arabic
chuyến du lịch in Czech
chuyến du lịch in English
chuyến du lịch in Spanish
chuyến du lịch in French
chuyến du lịch in Hindi
chuyến du lịch in Indonesian
chuyến du lịch in Italian
chuyến du lịch Georgian
chuyến du lịch in Lithuanian
chuyến du lịch in Dutch
chuyến du lịch in Norwegian
chuyến du lịch in Polish
chuyến du lịch in Portuguese
chuyến du lịch in Romanian
chuyến du lịch in Russian
chuyến du lịch in Slovak
chuyến du lịch in Swedish
chuyến du lịch in Turkish
chuyến du lịch in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy