Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
C
chuyên nghiệp
Vietnamese German Dictionary
-
chuyên nghiệp
in German:
1.
professionelle
Sie wurden professionelle Fußballer.
Sie wurden professionelle Fußballspieler.
other words beginning with "C"
chu đáo in German
chua in German
chung in German
chuyến bay in German
chuyến du lịch in German
chuyến du ngoạn in German
chuyên nghiệp in other dictionaries
chuyên nghiệp in Arabic
chuyên nghiệp in Czech
chuyên nghiệp in English
chuyên nghiệp in Spanish
chuyên nghiệp in French
chuyên nghiệp in Hindi
chuyên nghiệp in Indonesian
chuyên nghiệp in Italian
chuyên nghiệp Georgian
chuyên nghiệp in Lithuanian
chuyên nghiệp in Dutch
chuyên nghiệp in Norwegian
chuyên nghiệp in Polish
chuyên nghiệp in Portuguese
chuyên nghiệp in Romanian
chuyên nghiệp in Russian
chuyên nghiệp in Slovak
chuyên nghiệp in Swedish
chuyên nghiệp in Turkish
chuyên nghiệp in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy