Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
S
sân vận động
Vietnamese Brazilian Portuguese Dictionary
-
sân vận động
in Portuguese:
1.
estádio
related words
nhớ in Portuguese
mưa in Portuguese
nghe in Portuguese
học in Portuguese
đạt được in Portuguese
bán in Portuguese
dạy in Portuguese
nói in Portuguese
other words beginning with "S"
sân cỏ in Portuguese
sân golf in Portuguese
sân thượng in Portuguese
sâu in Portuguese
sét đánh in Portuguese
sóng in Portuguese
sân vận động in other dictionaries
sân vận động in Arabic
sân vận động in Czech
sân vận động in German
sân vận động in English
sân vận động in Spanish
sân vận động in French
sân vận động in Hindi
sân vận động in Indonesian
sân vận động in Italian
sân vận động Georgian
sân vận động in Lithuanian
sân vận động in Dutch
sân vận động in Norwegian
sân vận động in Polish
sân vận động in Portuguese
sân vận động in Romanian
sân vận động in Russian
sân vận động in Slovak
sân vận động in Swedish
sân vận động in Turkish
sân vận động in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy