English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

to look for in Vietnamese:

1. tìm kiếm tìm kiếm


Antoine đang tìm kiếm một công việc lâu dài.
Tôi dừng tìm kiếm chiếc đồng hồ của tôi.

Vietnamese word "to look for"(tìm kiếm) occurs in sets:

500 động từ tiếng Anh 76 - 100