English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

to employ in Vietnamese:

1. tuyển dụng


Công ty của chúng tôi chỉ tuyển dụng ba người.
Quá trình tuyển dụng bắt đầu trong 2 ngày.

Vietnamese word "to employ"(tuyển dụng) occurs in sets:

500 động từ tiếng Anh 151 - 175