English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

to be on strike in Vietnamese:

1. đình công đình công


Họ không còn đình công nữa.
Thứ sáu chúng tôi sẽ đình công chống đóng băng tiền lương.

Vietnamese word "to be on strike"(đình công) occurs in sets:

500 động từ tiếng Anh 326 - 350