English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

tape in Vietnamese:

1. dây


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.

Vietnamese word "tape"(dây) occurs in sets:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600