English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

signal in Vietnamese:

1. dấu hiệu dấu hiệu


Không phải khói đỏ là dấu hiệu của sự đau khổ sao?

Vietnamese word "signal"(dấu hiệu) occurs in sets:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800