English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

sector in Vietnamese:

1. khu vực



Vietnamese word "sector"(khu vực) occurs in sets:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800

2. ngành


Ngành y tế có những tiến bộ vượt bậc.
Anh làm ngành gì ?

Vietnamese word "sector"(ngành) occurs in sets:

Economy Test 04

3. lĩnh vực