English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

kindly in Vietnamese:

1. vui lòng vui lòng


Tôi vui lòng yêu cầu sự giúp đỡ của bạn.

Vietnamese word "kindly"(vui lòng) occurs in sets:

300 tính từ tiếng Anh 201 - 225