English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

commerce in Vietnamese:

1. thương mại


Ban thấy không? Đó là khu thương mại mới trong thị trấn.
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.

Vietnamese word "commerce"(thương mại) occurs in sets:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300