베트남어로 쓰여진에서 의류

 0    17 flashcards    ultimate.ko.vi
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
에서 의류
start learning
tên các loại quần áo
셔츠
start learning
áo sơ mi
티셔츠
start learning
áo thun
잠바
start learning
áo len dài tay
청바지
start learning
quần jeans
하의
start learning
quần dài
치마
start learning
váy
드레스
start learning
trang phục
장갑
start learning
găng tay
신발
start learning
đôi giày
하이힐
start learning
cao gót
속옷
start learning
đồ lót
양말
start learning
bít tất
목도리
start learning
khăn quàng cổ
상의
start learning
áo khoác
코트
start learning
áo dạ
혁대
start learning
thắt lưng

You must sign in to write a comment