2500(T)

 0    139 flashcards    ddvnguyen01
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
table
start learning
bảng
tail
start learning
đuôi
take
start learning
take off
start learning
cất cánh
take part in
start learning
tham gia
take place
start learning
diễn ra
talk
start learning
nói chuyện
tall
start learning
cao
taste
start learning
hương vị
tax
start learning
thuế
taxi
start learning
xe taxi
tea
start learning
trà
teach
start learning
dạy
teacher
start learning
giáo viên
team
start learning
đội
tear
start learning
technical
start learning
kỹ thuật
technology
start learning
công nghệ
teenager
start learning
thiếu niên
telephone
start learning
điện thoại
television
start learning
truyền hình
tell
start learning
nói
temperature
start learning
nhiệt độ
temporarily
start learning
tạm thời
temporary
start learning
tạm thời
ten
start learning
mười
tend
start learning
có xu hướng
tendency
start learning
xu hướng
tennis
start learning
quần vợt
tense
start learning
căng thẳng
tent
start learning
lều
tenth
start learning
thứ mười
test
start learning
kiểm tra
than
start learning
hơn
thank
start learning
cảm ơn
thank you
start learning
cảm ơn bạn
that
start learning
the
start learning
các
theatre
start learning
nhà hát
their
start learning
của họ
them
start learning
chúng
themselves
start learning
mình
then
start learning
sau đó
theory
start learning
lý thuyết
there
start learning
therefore
start learning
Do đó,
these
start learning
các
they
start learning
họ
thick
start learning
dày
thief
start learning
tên trộm
thin
start learning
mỏng
thing
start learning
điều
think
start learning
nghĩ
third
start learning
thứ ba
thirsty
start learning
khát nước
this
start learning
này
thorough
start learning
triệt để
thoroughly
start learning
triệt để
those
start learning
những
thought
start learning
nghĩ
thousand
start learning
ngàn
threat
start learning
mối đe dọa
threaten
start learning
đe dọa
threatening
start learning
đe dọa
three
start learning
ba
throat
start learning
cổ họng
through
start learning
thông qua
throw
start learning
ném
thumb
start learning
ngón tay cái
Thursday
start learning
Thứ năm
ticket
start learning
tidily
start learning
gọn gàng
tidy
start learning
gọn gàng
tie
start learning
cà vạt
tight
start learning
chặt chẽ
tightly
start learning
chặt chẽ
time
start learning
thời gian
tired
start learning
mệt mỏi
tiring
start learning
mệt mỏi
title
start learning
tiêu đề
to
start learning
để
tobacco
start learning
thuốc lá
today
start learning
hôm nay
toe
start learning
ngón chân
together
start learning
cùng
toilet
start learning
nhà vệ sinh
tomato
start learning
cà chua
tongue
start learning
lưỡi
tonight
start learning
tối nay
too
start learning
quá
tool
start learning
công cụ
tooth
start learning
răng
top
start learning
đầu
total
start learning
tổng số
touch
start learning
chạm vào
tourist
start learning
du lịch
towards
start learning
đối
tower
start learning
tháp
town
start learning
thị trấn
traditionally
start learning
truyền thống
toy
start learning
đồ chơi
track
start learning
theo dõi
trade
start learning
thương mại
tradition
start learning
truyền thống
traditional
start learning
truyền thống
traffic
start learning
giao thông
train
start learning
đào tạo
trained
start learning
đào tạo
training
start learning
đào tạo
translate
start learning
dịch
translation
start learning
dịch
transparent
start learning
minh bạch
transport
start learning
giao thông vận tải
travel
start learning
du lịch
traveller
start learning
du lịch
treat
start learning
điều trị
treatment
start learning
điều trị
tree
start learning
cây
trial
start learning
thử nghiệm
trick
start learning
lừa
tropical
start learning
nhiệt đới
trouble
start learning
rắc rối
trousers
start learning
quần
truck
start learning
xe tải
trust
start learning
tin tưởng
truth
start learning
sự thật
try
start learning
thử
tube
start learning
ống
Tuesday
start learning
Thứ ba
tune
start learning
điều chỉnh
tunnel
start learning
đường hầm
turn
start learning
lần lượt
twice
start learning
hai lần
twist
start learning
xoắn
two
start learning
hai
type
start learning
loại
typical
start learning
điển hình
tyre
start learning
lốp xe
true
start learning
đúng

You must sign in to write a comment