Chinese Vietnamese Dictionary

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

连接 in Vietnamese:

1. kết nối


Cây cầu kết nối hai phần của thành phố.
Khách sạn chúng tôi có kết nối Internet nhanh.

2. đính kèm


Làm ơn xem xét bản lí lịch được đính kèm của tôi.