Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
X
xác định
Vietnamese Chinese Dictionary
-
xác định
in Chinese:
1.
决心
other words beginning with "X"
xà lách in Chinese
xà phòng in Chinese
xác nhận in Chinese
xâm lược in Chinese
xây dựng in Chinese
xã hội in Chinese
xác định in other dictionaries
xác định in Arabic
xác định in Czech
xác định in German
xác định in English
xác định in Spanish
xác định in French
xác định in Hindi
xác định in Indonesian
xác định in Italian
xác định Georgian
xác định in Lithuanian
xác định in Dutch
xác định in Norwegian
xác định in Polish
xác định in Portuguese
xác định in Romanian
xác định in Russian
xác định in Slovak
xác định in Swedish
xác định in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy