Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
T
thời tiết
Vietnamese Chinese Dictionary
-
thời tiết
in Chinese:
1.
天气
related words
nghe in Chinese
other words beginning with "T"
thời gian in Chinese
thời gian biểu in Chinese
thời thơ ấu in Chinese
thời trang in Chinese
thở in Chinese
thở dài in Chinese
thời tiết in other dictionaries
thời tiết in Arabic
thời tiết in Czech
thời tiết in German
thời tiết in English
thời tiết in Spanish
thời tiết in French
thời tiết in Hindi
thời tiết in Indonesian
thời tiết in Italian
thời tiết Georgian
thời tiết in Lithuanian
thời tiết in Dutch
thời tiết in Norwegian
thời tiết in Polish
thời tiết in Portuguese
thời tiết in Romanian
thời tiết in Russian
thời tiết in Slovak
thời tiết in Swedish
thời tiết in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy