Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
T
tập thể dục
Vietnamese Chinese Dictionary
-
tập thể dục
in Chinese:
1.
行使
2.
运动
related words
nhớ in Chinese
nghe in Chinese
đạt được in Chinese
đến in Chinese
mưa in Chinese
xem xét in Chinese
other words beginning with "T"
tầng hầm in Chinese
tận tâm in Chinese
tập phim in Chinese
tập tin in Chinese
tập trung in Chinese
tắm in Chinese
tập thể dục in other dictionaries
tập thể dục in Arabic
tập thể dục in Czech
tập thể dục in German
tập thể dục in English
tập thể dục in Spanish
tập thể dục in French
tập thể dục in Hindi
tập thể dục in Indonesian
tập thể dục in Italian
tập thể dục Georgian
tập thể dục in Lithuanian
tập thể dục in Dutch
tập thể dục in Norwegian
tập thể dục in Polish
tập thể dục in Portuguese
tập thể dục in Romanian
tập thể dục in Russian
tập thể dục in Slovak
tập thể dục in Swedish
tập thể dục in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy