Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
T
tính năng
Vietnamese Chinese Dictionary
-
tính năng
in Chinese:
1.
特征
other words beginning with "T"
tình nguyện in Chinese
tín dụng in Chinese
tính in Chinese
tính từ in Chinese
tòa án in Chinese
tóc in Chinese
tính năng in other dictionaries
tính năng in Arabic
tính năng in Czech
tính năng in German
tính năng in English
tính năng in Spanish
tính năng in French
tính năng in Hindi
tính năng in Indonesian
tính năng in Italian
tính năng Georgian
tính năng in Lithuanian
tính năng in Dutch
tính năng in Norwegian
tính năng in Polish
tính năng in Portuguese
tính năng in Romanian
tính năng in Russian
tính năng in Slovak
tính năng in Swedish
tính năng in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy