Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
P
phần còn lại
Vietnamese Chinese Dictionary
-
phần còn lại
in Chinese:
1.
休息
other words beginning with "P"
phản ánh in Chinese
phấn in Chinese
phần in Chinese
phần kết luận in Chinese
phần mềm in Chinese
phần thưởng in Chinese
phần còn lại in other dictionaries
phần còn lại in Arabic
phần còn lại in Czech
phần còn lại in German
phần còn lại in English
phần còn lại in Spanish
phần còn lại in French
phần còn lại in Hindi
phần còn lại in Indonesian
phần còn lại in Italian
phần còn lại Georgian
phần còn lại in Lithuanian
phần còn lại in Dutch
phần còn lại in Norwegian
phần còn lại in Polish
phần còn lại in Portuguese
phần còn lại in Romanian
phần còn lại in Russian
phần còn lại in Slovak
phần còn lại in Swedish
phần còn lại in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy