Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
N
người xây dựng
Vietnamese Chinese Dictionary
-
người xây dựng
in Chinese:
1.
建设者
related words
nghe in Chinese
dạy in Chinese
nói in Chinese
làm phiền in Chinese
tốt in Chinese
other words beginning with "N"
người tị nạn in Chinese
người viết kịch in Chinese
người xem in Chinese
người đi bộ in Chinese
người đàn bà góa in Chinese
người đàn ông in Chinese
người xây dựng in other dictionaries
người xây dựng in Arabic
người xây dựng in Czech
người xây dựng in German
người xây dựng in English
người xây dựng in Spanish
người xây dựng in French
người xây dựng in Hindi
người xây dựng in Indonesian
người xây dựng in Italian
người xây dựng Georgian
người xây dựng in Lithuanian
người xây dựng in Dutch
người xây dựng in Norwegian
người xây dựng in Polish
người xây dựng in Portuguese
người xây dựng in Romanian
người xây dựng in Russian
người xây dựng in Slovak
người xây dựng in Swedish
người xây dựng in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy