Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
C
cuộc gọi
Vietnamese Chinese Dictionary
-
cuộc gọi
in Chinese:
1.
呼叫
other words beginning with "C"
cuốn sách in Chinese
cuộc bầu cử in Chinese
cuộc chiến in Chinese
cuộc hẹn in Chinese
cuộc phiêu lưu in Chinese
cuộc sống in Chinese
cuộc gọi in other dictionaries
cuộc gọi in Arabic
cuộc gọi in Czech
cuộc gọi in German
cuộc gọi in English
cuộc gọi in Spanish
cuộc gọi in French
cuộc gọi in Hindi
cuộc gọi in Indonesian
cuộc gọi in Italian
cuộc gọi Georgian
cuộc gọi in Lithuanian
cuộc gọi in Dutch
cuộc gọi in Norwegian
cuộc gọi in Polish
cuộc gọi in Portuguese
cuộc gọi in Romanian
cuộc gọi in Russian
cuộc gọi in Slovak
cuộc gọi in Swedish
cuộc gọi in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy