Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
C
chịu trách nhiệm
Vietnamese Chinese Dictionary
-
chịu trách nhiệm
in Chinese:
1.
主管
other words beginning with "C"
chỉ in Chinese
chị em in Chinese
chịu in Chinese
chọn in Chinese
chống lại in Chinese
chồng in Chinese
chịu trách nhiệm in other dictionaries
chịu trách nhiệm in Arabic
chịu trách nhiệm in Czech
chịu trách nhiệm in German
chịu trách nhiệm in English
chịu trách nhiệm in Spanish
chịu trách nhiệm in French
chịu trách nhiệm in Hindi
chịu trách nhiệm in Indonesian
chịu trách nhiệm in Italian
chịu trách nhiệm Georgian
chịu trách nhiệm in Lithuanian
chịu trách nhiệm in Dutch
chịu trách nhiệm in Norwegian
chịu trách nhiệm in Polish
chịu trách nhiệm in Portuguese
chịu trách nhiệm in Romanian
chịu trách nhiệm in Russian
chịu trách nhiệm in Slovak
chịu trách nhiệm in Swedish
chịu trách nhiệm in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy