Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Ukrainian Dictionary
V
vui nhộn
Vietnamese Ukrainian Dictionary
-
vui nhộn
in Ukrainian:
1.
весело
Наступний, весело освітлений день — плід учорашнього, так само як добра старість — нагорода гарної юності.
На концерті було весело, але в залі було холодно.
Чи весело тобі було на цій вечірці?
Бути з вами дуже весело.
Сьогодні було весело.
other words beginning with "V"
vui lên in Ukrainian
vui lòng in Ukrainian
vui mừng in Ukrainian
vui vẻ in Ukrainian
vuông in Ukrainian
và in Ukrainian
vui nhộn in other dictionaries
vui nhộn in Arabic
vui nhộn in Czech
vui nhộn in German
vui nhộn in English
vui nhộn in Spanish
vui nhộn in French
vui nhộn in Hindi
vui nhộn in Indonesian
vui nhộn in Italian
vui nhộn Georgian
vui nhộn in Lithuanian
vui nhộn in Dutch
vui nhộn in Norwegian
vui nhộn in Polish
vui nhộn in Portuguese
vui nhộn in Romanian
vui nhộn in Russian
vui nhộn in Slovak
vui nhộn in Swedish
vui nhộn in Turkish
vui nhộn in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy