Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Ukrainian Dictionary
C
cho đến khi
Vietnamese Ukrainian Dictionary
-
cho đến khi
in Ukrainian:
1.
до тих пір, поки
other words beginning with "C"
cho phép in Ukrainian
cho vay in Ukrainian
cho đến in Ukrainian
choáng váng in Ukrainian
chu kỳ in Ukrainian
chu đáo in Ukrainian
cho đến khi in other dictionaries
cho đến khi in Arabic
cho đến khi in Czech
cho đến khi in German
cho đến khi in English
cho đến khi in Spanish
cho đến khi in French
cho đến khi in Hindi
cho đến khi in Indonesian
cho đến khi in Italian
cho đến khi Georgian
cho đến khi in Lithuanian
cho đến khi in Dutch
cho đến khi in Norwegian
cho đến khi in Polish
cho đến khi in Portuguese
cho đến khi in Romanian
cho đến khi in Russian
cho đến khi in Slovak
cho đến khi in Swedish
cho đến khi in Turkish
cho đến khi in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy