Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Ukrainian Dictionary
C
chủ nhật
Vietnamese Ukrainian Dictionary
-
chủ nhật
in Ukrainian:
1.
Неділя
Завтра неділя.
Вчора була неділя, тому я весь день спав.
other words beginning with "C"
chờ đợi in Ukrainian
chụp in Ukrainian
chủ nhà in Ukrainian
chủ sở hữu in Ukrainian
chủ tịch in Ukrainian
chứa in Ukrainian
chủ nhật in other dictionaries
chủ nhật in Arabic
chủ nhật in Czech
chủ nhật in German
chủ nhật in English
chủ nhật in Spanish
chủ nhật in French
chủ nhật in Hindi
chủ nhật in Indonesian
chủ nhật in Italian
chủ nhật Georgian
chủ nhật in Lithuanian
chủ nhật in Dutch
chủ nhật in Norwegian
chủ nhật in Polish
chủ nhật in Portuguese
chủ nhật in Romanian
chủ nhật in Russian
chủ nhật in Slovak
chủ nhật in Swedish
chủ nhật in Turkish
chủ nhật in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy