Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Ukrainian Dictionary
C
chính trị
Vietnamese Ukrainian Dictionary
-
chính trị
in Ukrainian:
1.
політичний
Я знаю, что ви сильні, але політичний тиск сильніший.
related words
mưa in Ukrainian
other words beginning with "C"
chính quyền in Ukrainian
chính sách in Ukrainian
chính thức in Ukrainian
chính trị gia in Ukrainian
chính tả in Ukrainian
chính xác in Ukrainian
chính trị in other dictionaries
chính trị in Arabic
chính trị in Czech
chính trị in German
chính trị in English
chính trị in Spanish
chính trị in French
chính trị in Hindi
chính trị in Indonesian
chính trị in Italian
chính trị Georgian
chính trị in Lithuanian
chính trị in Dutch
chính trị in Norwegian
chính trị in Polish
chính trị in Portuguese
chính trị in Romanian
chính trị in Russian
chính trị in Slovak
chính trị in Swedish
chính trị in Turkish
chính trị in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy