Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Ukrainian Dictionary
Đ
động đất
Vietnamese Ukrainian Dictionary
-
động đất
in Ukrainian:
1.
землетрус
Чи буде в найближчому майбутньому землетрус?
Ти відчув землетрус сьогодні рано?
related words
nhớ in Ukrainian
đạt được in Ukrainian
mưa in Ukrainian
xem xét in Ukrainian
nghe in Ukrainian
làm phiền in Ukrainian
other words beginning with "Đ"
động vật có vú in Ukrainian
động vật hoang dã in Ukrainian
động vật lưỡng cư in Ukrainian
đột ngột in Ukrainian
đột nhiên in Ukrainian
đủ in Ukrainian
động đất in other dictionaries
động đất in Arabic
động đất in Czech
động đất in German
động đất in English
động đất in Spanish
động đất in French
động đất in Hindi
động đất in Indonesian
động đất in Italian
động đất Georgian
động đất in Lithuanian
động đất in Dutch
động đất in Norwegian
động đất in Polish
động đất in Portuguese
động đất in Romanian
động đất in Russian
động đất in Slovak
động đất in Swedish
động đất in Turkish
động đất in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy