Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Ukrainian Dictionary
Đ
đông lạnh
Vietnamese Ukrainian Dictionary
-
đông lạnh
in Ukrainian:
1.
Заморожений
related words
nhớ in Ukrainian
đạt được in Ukrainian
mưa in Ukrainian
xem xét in Ukrainian
nghe in Ukrainian
làm phiền in Ukrainian
other words beginning with "Đ"
đôi khi in Ukrainian
đôi tai in Ukrainian
đông in Ukrainian
đông đúc in Ukrainian
đùi in Ukrainian
đúc in Ukrainian
đông lạnh in other dictionaries
đông lạnh in Arabic
đông lạnh in Czech
đông lạnh in German
đông lạnh in English
đông lạnh in Spanish
đông lạnh in French
đông lạnh in Hindi
đông lạnh in Indonesian
đông lạnh in Italian
đông lạnh Georgian
đông lạnh in Lithuanian
đông lạnh in Dutch
đông lạnh in Norwegian
đông lạnh in Polish
đông lạnh in Portuguese
đông lạnh in Romanian
đông lạnh in Russian
đông lạnh in Slovak
đông lạnh in Swedish
đông lạnh in Turkish
đông lạnh in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy