Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Turkish Dictionary
M
máy tính cầm tay
Vietnamese Turkish Dictionary
-
máy tính cầm tay
in Turkish:
1.
hesap makinesi
Yeni bir hesap makinesi almak istiyorum.
Turkish word "máy tính cầm tay"(hesap makinesi) occurs in sets:
Thiết bị văn phòng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Ofis malzemesi
related words
lịch sự in Turkish
bất lịch sự in Turkish
kín đáo in Turkish
hòa đồng in Turkish
lười biếng in Turkish
other words beginning with "M"
máy khoan in Turkish
máy rửa chén in Turkish
máy tính in Turkish
máy ảnh in Turkish
mèo in Turkish
mì ống in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy