Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Turkish Dictionary
G
giải thưởng
Vietnamese Turkish Dictionary
-
giải thưởng
in Turkish:
1.
ödül
Bir ödül hatası yaptım.
O, yarışmayı kazandığı için bir ödül aldı.
related words
làm phiền in Turkish
other words beginning with "G"
giải phóng in Turkish
giải quyết in Turkish
giải thích in Turkish
giải trí in Turkish
giải đấu in Turkish
giảm in Turkish
giải thưởng in other dictionaries
giải thưởng in Arabic
giải thưởng in Czech
giải thưởng in German
giải thưởng in English
giải thưởng in Spanish
giải thưởng in French
giải thưởng in Hindi
giải thưởng in Indonesian
giải thưởng in Italian
giải thưởng Georgian
giải thưởng in Lithuanian
giải thưởng in Dutch
giải thưởng in Norwegian
giải thưởng in Polish
giải thưởng in Portuguese
giải thưởng in Romanian
giải thưởng in Russian
giải thưởng in Slovak
giải thưởng in Swedish
giải thưởng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy