Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Turkish Dictionary
C
cái đinh
Vietnamese Turkish Dictionary
-
cái đinh
in Turkish:
1.
tırnak
Uzayan tırnak çekiçlenir.
Turkish word "cái đinh"(tırnak) occurs in sets:
Công cụ lao động trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Atölye araçları
related words
bông cải xanh in Turkish
rễ củ cải đỏ in Turkish
quả bí ngô in Turkish
cà rốt in Turkish
quả dưa chuột in Turkish
khoai tây in Turkish
cà chua in Turkish
other words beginning with "C"
cái nhìn thoáng qua in Turkish
cái thước in Turkish
cái ví in Turkish
cánh in Turkish
cánh tay in Turkish
cáo in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy