Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Turkish Dictionary
Đ
đánh dấu
Vietnamese Turkish Dictionary
-
đánh dấu
in Turkish:
1.
işaret
Sessizlik rızayı işaret eder.
Elin beş parmağı var: başparmak, işaret parmağı, orta parmak, yüzük parmağı ve serçe parmak.
other words beginning with "Đ"
đáng yêu in Turkish
đánh bóng in Turkish
đánh bại in Turkish
đánh giá in Turkish
đáp in Turkish
đáp ứng in Turkish
đánh dấu in other dictionaries
đánh dấu in Arabic
đánh dấu in Czech
đánh dấu in German
đánh dấu in English
đánh dấu in Spanish
đánh dấu in French
đánh dấu in Hindi
đánh dấu in Indonesian
đánh dấu in Italian
đánh dấu Georgian
đánh dấu in Lithuanian
đánh dấu in Dutch
đánh dấu in Norwegian
đánh dấu in Polish
đánh dấu in Portuguese
đánh dấu in Romanian
đánh dấu in Russian
đánh dấu in Slovak
đánh dấu in Swedish
đánh dấu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy