Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Swedish Dictionary
Q
quà lưu niệm
Vietnamese Swedish Dictionary
-
quà lưu niệm
in Swedish:
1.
souvenir
Min syster vill köpa några souvenirer.
other words beginning with "Q"
quyết định in Swedish
quyền anh in Swedish
quyền công dân in Swedish
quà tặng in Swedish
quá in Swedish
quá trình in Swedish
quà lưu niệm in other dictionaries
quà lưu niệm in Arabic
quà lưu niệm in Czech
quà lưu niệm in German
quà lưu niệm in English
quà lưu niệm in Spanish
quà lưu niệm in French
quà lưu niệm in Hindi
quà lưu niệm in Indonesian
quà lưu niệm in Italian
quà lưu niệm Georgian
quà lưu niệm in Lithuanian
quà lưu niệm in Dutch
quà lưu niệm in Norwegian
quà lưu niệm in Polish
quà lưu niệm in Portuguese
quà lưu niệm in Romanian
quà lưu niệm in Russian
quà lưu niệm in Slovak
quà lưu niệm in Turkish
quà lưu niệm in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy