Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Swedish Dictionary
Đ
đánh bại
Vietnamese Swedish Dictionary
-
đánh bại
in Swedish:
1.
slå
Man får inte slå sina barn.
Jag visste inte när jag skulle slå av maskinen.
other words beginning with "Đ"
đáng tin cậy in Swedish
đáng yêu in Swedish
đánh bóng in Swedish
đánh dấu in Swedish
đánh giá in Swedish
đáp in Swedish
đánh bại in other dictionaries
đánh bại in Arabic
đánh bại in Czech
đánh bại in German
đánh bại in English
đánh bại in Spanish
đánh bại in French
đánh bại in Hindi
đánh bại in Indonesian
đánh bại in Italian
đánh bại Georgian
đánh bại in Lithuanian
đánh bại in Dutch
đánh bại in Norwegian
đánh bại in Polish
đánh bại in Portuguese
đánh bại in Romanian
đánh bại in Russian
đánh bại in Slovak
đánh bại in Turkish
đánh bại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy