Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Slovak Dictionary
S
sửa chữa
Vietnamese Slovak Dictionary
-
sửa chữa
in Slovak:
1.
oprava
2.
opraviť
Môžeš prosím opraviť môj pravopis?
related words
dạy in Slovak
nghe in Slovak
other words beginning with "S"
sức mạnh in Slovak
sử dụng in Slovak
sử dụng lao động in Slovak
sữa in Slovak
sữa chua in Slovak
sự căng thẳng in Slovak
sửa chữa in other dictionaries
sửa chữa in Arabic
sửa chữa in Czech
sửa chữa in German
sửa chữa in English
sửa chữa in Spanish
sửa chữa in French
sửa chữa in Hindi
sửa chữa in Indonesian
sửa chữa in Italian
sửa chữa Georgian
sửa chữa in Lithuanian
sửa chữa in Dutch
sửa chữa in Norwegian
sửa chữa in Polish
sửa chữa in Portuguese
sửa chữa in Romanian
sửa chữa in Russian
sửa chữa in Swedish
sửa chữa in Turkish
sửa chữa in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy