Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Slovak Dictionary
N
nhút nhát
Vietnamese Slovak Dictionary
-
nhút nhát
in Slovak:
1.
plachý
2.
hanblivý
Pridaj sa k nám, nebuď hanblivý!
Slovak word "nhút nhát"(hanblivý) occurs in sets:
Povahové prídavné mená po vietnamsky
other words beginning with "N"
nhãn hiệu in Slovak
nhìn chằm chằm in Slovak
nhóm in Slovak
nhăn mặt in Slovak
nhăn nhó in Slovak
như in Slovak
nhút nhát in other dictionaries
nhút nhát in Arabic
nhút nhát in Czech
nhút nhát in German
nhút nhát in English
nhút nhát in Spanish
nhút nhát in French
nhút nhát in Hindi
nhút nhát in Indonesian
nhút nhát in Italian
nhút nhát Georgian
nhút nhát in Lithuanian
nhút nhát in Dutch
nhút nhát in Norwegian
nhút nhát in Polish
nhút nhát in Portuguese
nhút nhát in Romanian
nhút nhát in Russian
nhút nhát in Swedish
nhút nhát in Turkish
nhút nhát in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy