Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Slovak Dictionary
G
giả sử
Vietnamese Slovak Dictionary
-
giả sử
in Slovak:
1.
predpokladať
other words beginning with "G"
giư in Slovak
giường in Slovak
giả mạo in Slovak
giả vờ in Slovak
giả định in Slovak
giải cứu in Slovak
giả sử in other dictionaries
giả sử in Arabic
giả sử in Czech
giả sử in German
giả sử in English
giả sử in Spanish
giả sử in French
giả sử in Hindi
giả sử in Indonesian
giả sử in Italian
giả sử Georgian
giả sử in Lithuanian
giả sử in Dutch
giả sử in Norwegian
giả sử in Polish
giả sử in Portuguese
giả sử in Romanian
giả sử in Russian
giả sử in Swedish
giả sử in Turkish
giả sử in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy