Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
G
giả định
Vietnamese Russian Dictionary
-
giả định
in Russian:
1.
предполагать
2.
предположение
Насколько можно быть уверенным, что это предположение верно?
other words beginning with "G"
giả mạo in Russian
giả sử in Russian
giả vờ in Russian
giải cứu in Russian
giải pháp in Russian
giải phóng in Russian
giả định in other dictionaries
giả định in Arabic
giả định in Czech
giả định in German
giả định in English
giả định in Spanish
giả định in French
giả định in Hindi
giả định in Indonesian
giả định in Italian
giả định Georgian
giả định in Lithuanian
giả định in Dutch
giả định in Norwegian
giả định in Polish
giả định in Portuguese
giả định in Romanian
giả định in Slovak
giả định in Swedish
giả định in Turkish
giả định in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy