Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
C
cơ sở
Vietnamese Russian Dictionary
-
cơ sở
in Russian:
1.
база
М оскорбляет Д - и база данных Татоэбы становится на одно предложение лучше. Д оскорбляет М - и база данных Татоэбы становится на одно предложение лучше. Д и М квиты, и все остальные выигрывают.
other words beginning with "C"
cơ bản in Russian
cơ bắp in Russian
cơ hội in Russian
cơ sở dữ liệu in Russian
cơ sở vật chất in Russian
cơ thể in Russian
cơ sở in other dictionaries
cơ sở in Arabic
cơ sở in Czech
cơ sở in German
cơ sở in English
cơ sở in Spanish
cơ sở in French
cơ sở in Hindi
cơ sở in Indonesian
cơ sở in Italian
cơ sở Georgian
cơ sở in Lithuanian
cơ sở in Dutch
cơ sở in Norwegian
cơ sở in Polish
cơ sở in Portuguese
cơ sở in Romanian
cơ sở in Slovak
cơ sở in Swedish
cơ sở in Turkish
cơ sở in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy