Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
T
triệu chứng
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
triệu chứng
in Portuguese:
1.
sintoma
Portuguese word "triệu chứng"(sintoma) occurs in sets:
Top 15 termos médicos em vietnamita
related words
làm phiền in Portuguese
nghe in Portuguese
đến in Portuguese
mưa in Portuguese
other words beginning with "T"
trao đổi in Portuguese
treo in Portuguese
triển lãm in Portuguese
tro in Portuguese
trong in Portuguese
trong khi in Portuguese
triệu chứng in other dictionaries
triệu chứng in Arabic
triệu chứng in Czech
triệu chứng in German
triệu chứng in English
triệu chứng in Spanish
triệu chứng in French
triệu chứng in Hindi
triệu chứng in Indonesian
triệu chứng in Italian
triệu chứng Georgian
triệu chứng in Lithuanian
triệu chứng in Dutch
triệu chứng in Norwegian
triệu chứng in Polish
triệu chứng in Romanian
triệu chứng in Russian
triệu chứng in Slovak
triệu chứng in Swedish
triệu chứng in Turkish
triệu chứng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy