Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
T
thể dục
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
thể dục
in Portuguese:
1.
ginástica
Nosso uniforme de ginástica eram geralmente calças curtas, mas desde hoje tem de ser malha.
other words beginning with "T"
thế giới in Portuguese
thế hệ in Portuguese
thế kỷ in Portuguese
thể thao in Portuguese
thị trường in Portuguese
thị trấn in Portuguese
thể dục in other dictionaries
thể dục in Arabic
thể dục in Czech
thể dục in German
thể dục in English
thể dục in Spanish
thể dục in French
thể dục in Hindi
thể dục in Indonesian
thể dục in Italian
thể dục Georgian
thể dục in Lithuanian
thể dục in Dutch
thể dục in Norwegian
thể dục in Polish
thể dục in Romanian
thể dục in Russian
thể dục in Slovak
thể dục in Swedish
thể dục in Turkish
thể dục in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy