Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
T
từ chức
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
từ chức
in Portuguese:
1.
renúncia
Seu fracasso levou-o à renúncia.
other words beginning with "T"
từ in Portuguese
từ bỏ in Portuguese
từ chối in Portuguese
từ thiện in Portuguese
từ điển in Portuguese
tự hào in Portuguese
từ chức in other dictionaries
từ chức in Arabic
từ chức in Czech
từ chức in German
từ chức in English
từ chức in Spanish
từ chức in French
từ chức in Hindi
từ chức in Indonesian
từ chức in Italian
từ chức Georgian
từ chức in Lithuanian
từ chức in Dutch
từ chức in Norwegian
từ chức in Polish
từ chức in Romanian
từ chức in Russian
từ chức in Slovak
từ chức in Swedish
từ chức in Turkish
từ chức in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy