Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
N
nhạc sĩ
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
nhạc sĩ
in Portuguese:
1.
músico
Ele é cientista e músico.
Parece que ele é músico.
Ele foi um grande músico.
Ele é um músico muito bom.
O homem que você acabou de ver é um grande músico.
other words beginning with "N"
như vậy in Portuguese
nhưng in Portuguese
nhạc phim in Portuguese
nhạc trưởng in Portuguese
nhạy cảm in Portuguese
nhảy in Portuguese
nhạc sĩ in other dictionaries
nhạc sĩ in Arabic
nhạc sĩ in Czech
nhạc sĩ in German
nhạc sĩ in English
nhạc sĩ in Spanish
nhạc sĩ in French
nhạc sĩ in Hindi
nhạc sĩ in Indonesian
nhạc sĩ in Italian
nhạc sĩ Georgian
nhạc sĩ in Lithuanian
nhạc sĩ in Dutch
nhạc sĩ in Norwegian
nhạc sĩ in Polish
nhạc sĩ in Romanian
nhạc sĩ in Russian
nhạc sĩ in Slovak
nhạc sĩ in Swedish
nhạc sĩ in Turkish
nhạc sĩ in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy