Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
N
nghỉ hưu
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
nghỉ hưu
in Portuguese:
1.
aposentadoria
Viver de aposentadoria.
Depois de ser inocentado, o pepino assassino partiu para uma aposentadoria bem merecida na Espanha.
other words beginning with "N"
nghệ sĩ in Portuguese
nghệ thuật in Portuguese
nghỉ in Portuguese
nghịch ngợm in Portuguese
ngon in Portuguese
ngoài in Portuguese
nghỉ hưu in other dictionaries
nghỉ hưu in Arabic
nghỉ hưu in Czech
nghỉ hưu in German
nghỉ hưu in English
nghỉ hưu in Spanish
nghỉ hưu in French
nghỉ hưu in Hindi
nghỉ hưu in Indonesian
nghỉ hưu in Italian
nghỉ hưu Georgian
nghỉ hưu in Lithuanian
nghỉ hưu in Dutch
nghỉ hưu in Norwegian
nghỉ hưu in Polish
nghỉ hưu in Romanian
nghỉ hưu in Russian
nghỉ hưu in Slovak
nghỉ hưu in Swedish
nghỉ hưu in Turkish
nghỉ hưu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy