Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
K
khuyến khích
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
khuyến khích
in Portuguese:
1.
incentivar
2.
promover
Ele trabalhou duro por promover a paz.
3.
incentivo
other words beginning with "K"
khu vực in Portuguese
khu vực lân cận in Portuguese
khung in Portuguese
khuyến mãi in Portuguese
khuyết tật in Portuguese
khuôn mặt in Portuguese
khuyến khích in other dictionaries
khuyến khích in Arabic
khuyến khích in Czech
khuyến khích in German
khuyến khích in English
khuyến khích in Spanish
khuyến khích in French
khuyến khích in Hindi
khuyến khích in Indonesian
khuyến khích in Italian
khuyến khích Georgian
khuyến khích in Lithuanian
khuyến khích in Dutch
khuyến khích in Norwegian
khuyến khích in Polish
khuyến khích in Romanian
khuyến khích in Russian
khuyến khích in Slovak
khuyến khích in Swedish
khuyến khích in Turkish
khuyến khích in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy